10 Thuật Ngữ Yoga Cơ Bản Phổ Biển Ai Cũng Nên Biết

Mục lục

Nếu bạn vừa trải tấm thảm yoga lần đầu tiên, bạn có thể nhận thấy rằng yoga đi kèm với một “ngôn ngữ riêng”. Giáo viên thường xen kẽ các thuật ngữ tiếng Phạn trong buổi học, và lúc đầu bạn có thể cảm thấy như đang học một ngôn ngữ mới trong khi vẫn phải giữ thăng bằng ở tư thế Chó Úp Mặt (Downward Dog).

Để giúp bạn tự tin hơn trong lớp, Olaben mang đến cho bạn một bảng thuật ngữ yoga cơ bản được giải thích bằng tiếng Anh đơn giản.

1. Yoga, Yogi và Yogini

Trong tiếng Phạn, “Yoga” bắt nguồn từ từ “Yuj”, có nghĩa là “kết nối” hay “hợp nhất”.
Yoga là sự kết nối giữa thân – tâm – trí, giữa con người và vũ trụ, là hành trình đưa chúng ta trở lại trạng thái cân bằng tự nhiên.

  • Yogi: người nam thực hành Yoga.
  • Yogini: người nữ thực hành Yoga.

Mỗi Yogi hay Yogini đều đang đi trên con đường khám phá bản thân, nơi cơ thể và tâm hồn được rèn luyện qua từng hơi thở, từng chuyển động, hướng đến sự an nhiên và sức mạnh nội tại.

Thuật Ngữ Yoga Cơ Bản Ai Cũng Nên Biết

2. Asana – Tư Thế Yoga

Asana trong tiếng Phạn có nghĩa là “tư thế” hay “chỗ ngồi”. Đây là phần thực hành thể chất của Yoga, nơi người tập rèn luyện sức mạnh, độ dẻo dai và sự tập trung của tâm trí.
Mỗi tư thế Asana là sự kết hợp hài hòa giữa hơi thở – chuyển động – nhận thức.

Ví dụ:

  • Balasana: Tư thế Đứa trẻ – giúp thư giãn và thả lỏng toàn thân.
  • Navasana: Tư thế Con thuyền – tăng cường sức mạnh vùng lõi và sự thăng bằng.

Khi các tư thế Asana được liên kết với hơi thở trong dòng chảy liền mạch, ta có Vinyasa – chuỗi chuyển động giúp thanh lọc cơ thể và khơi dậy nguồn năng lượng sống (Prana).

3. Namaste – Lời Chào Thiêng Liêng

Namaste là một trong những thuật ngữ thiêng liêng nhất trong Yoga.
Từ này được tạo thành từ ba phần: “Nama” (cúi đầu), “As” (tôi), và “Te” (bạn).
Ý nghĩa trọn vẹn của Namaste là: “Tôi cúi đầu chào bạn”, hay sâu sắc hơn là: “Ánh sáng trong tôi tôn kính ánh sáng trong bạn.”

Khi thực hành, người tập chắp hai bàn tay lại trước ngực, nhắm mắt và cúi đầu nhẹ.

Đó là cử chỉ biểu tượng của lòng biết ơn, sự tôn trọng và sự kết nối giữa các linh hồn – một nghi thức kết thúc đầy ý nghĩa trong mỗi buổi tập Yoga.

Thuật Ngữ Yoga Cơ Bản Ai Cũng Nên Biết

4. Om (Aum) – Âm Thanh Của Vũ Trụ

Om được xem là âm thanh thiêng liêng nhất, là rung động nguyên thủy tạo nên toàn bộ vũ trụ.
Âm “Om” gồm ba phần: A – U – M, tượng trưng cho:

  • Quá khứ – Hiện tại – Tương lai
  • Thân – Tâm – Linh hồn

Khi niệm “Om”, người tập kết nối với năng lượng vũ trụ, giúp tâm trí tĩnh lặng, giải phóng những tạp niệm và đạt đến trạng thái thiền sâu.
Việc niệm “Om” đầu hoặc cuối buổi tập Yoga mang ý nghĩa mở ra và khép lại hành trình tâm linh với sự hòa hợp và bình an.

5. Shanti – Bình An

Trong tiếng Phạn, “Shanti” có nghĩa là “bình yên”.
Khi tụng “Om Shanti Shanti Shanti”, ta đang gửi lời cầu nguyện cho:

  • Sự bình an trong tâm trí
  • Sự bình an trong lời nói
  • Sự bình an trong thế giới xung quanh

Ba lần lặp lại từ Shanti tượng trưng cho ba tầng năng lượng trong mỗi con người. Câu tụng này thường được dùng để kết thúc buổi tập Yoga, như một cách lan tỏa năng lượng tích cực và lòng biết ơn ra vạn vật.

6. Pranayama – Hơi Thở Sự Sống

Pranayama được tạo thành từ hai từ: “Prana” (năng lượng sống) và “Ayama” (kiểm soát, mở rộng).
Đây là nghệ thuật điều hòa hơi thở, giúp người tập kiểm soát năng lượng bên trong và đạt trạng thái cân bằng.

Một số kỹ thuật thở phổ biến gồm:

  • Ujjayi (Hơi thở chiến thắng): hít thở sâu bằng mũi, tạo âm thanh khàn nhẹ ở cổ họng, giúp tăng sự tập trung và kiểm soát năng lượng.
  • Nadi Shodhana (Thở luân phiên mũi): giúp thanh lọc các kênh năng lượng, cân bằng giữa hai bán cầu não.

Thực hành Pranayama đều đặn mang lại lợi ích rõ rệt: giảm căng thẳng, tăng oxy cho cơ thể, ổn định nhịp tim và cải thiện sức khỏe tinh thần.

Thuật Ngữ Yoga Cơ Bản Ai Cũng Nên Biết

7. Chakra – Luân Xa

Chakra nghĩa là “bánh xe năng lượng”.
Theo triết lý Yoga, cơ thể con người có bảy luân xa chính, chạy dọc theo cột sống – từ gốc đến đỉnh đầu. Mỗi luân xa là trung tâm năng lượng gắn liền với cảm xúc, nhận thức và sức khỏe thể chất.

Bảy luân xa chính gồm:

  • Muladhara – Luân xa Gốc (Root Chakra): đại diện cho sự an toàn và ổn định.
  • Svadhisthana – Luân xa Xương cùng (Sacral Chakra): kết nối cảm xúc và sáng tạo.
  • Manipura – Luân xa Bụng (Solar Plexus Chakra): sức mạnh ý chí và tự tin.
  • Anahata – Luân xa Tim (Heart Chakra): tình yêu, lòng trắc ẩn.
  • Vishuddha – Luân xa Cổ họng (Throat Chakra): khả năng biểu đạt và giao tiếp.
  • Ajna – Luân xa Con mắt thứ ba (Third Eye Chakra): trực giác và nhận thức.
  • Sahasrara – Luân xa Vương miện (Crown Chakra): kết nối với nguồn năng lượng vũ trụ.

Khi các luân xa được khai mở và cân bằng, năng lượng Prana lưu thông tự do, mang lại sức sống, sự minh mẫn và trạng thái bình an nội tại.

8. Mudra – Ấn Tay

Mudra là những cử chỉ tay mang ý nghĩa năng lượng, giúp điều hướng dòng Prana trong cơ thể.
Mỗi Mudra tác động đến tâm trí, cảm xúc và sức khỏe khác nhau.

Ví dụ:

  • Chin Mudra: chạm đầu ngón cái và ngón trỏ, giúp tăng sự tập trung và nhận thức.
  • Anjali Mudra: hai lòng bàn tay úp vào nhau trước ngực (tư thế Namaste), biểu trưng cho sự cân bằng và lòng biết ơn.

Những cử chỉ tuy nhỏ nhưng mang sức mạnh tinh thần lớn, giúp người tập đạt trạng thái thiền định sâu hơn.

9. Drishti – Điểm Nhìn

Drishti có nghĩa là “sự tập trung ánh nhìn”.
Trong quá trình luyện tập, việc hướng ánh mắt vào một điểm cố định giúp giữ thăng bằng và tăng cường sự tập trung.
Drishti không chỉ là ánh nhìn bên ngoài, mà còn là ánh nhìn hướng vào bên trong – nơi tâm trí trở nên tĩnh lặng.

Ví dụ: Trong Tư thế Cái cây (Vrksasana), việc giữ ánh mắt ở một điểm giúp bạn duy trì sự ổn định.
Drishti dạy ta rằng: khi tâm trí tĩnh, cơ thể cũng trở nên vững vàng.

10. Samadhi – Trạng Thái Hợp Nhất

Samadhi là đích đến cuối cùng của Yoga – trạng thái phúc lạc tuyệt đối, khi thân – tâm – trí hòa làm một.
Đó là khi người tập vượt qua giới hạn của nhận thức, không còn bị chi phối bởi suy nghĩ hay cảm xúc, và hòa nhập cùng vũ trụ.

Theo “Yoga Sutra” của Patanjali, Samadhi là bước cuối trong tám nhánh của Yoga (Ashtanga), sau các giai đoạn Yama, Niyama, Asana, Pranayama, Pratyahara, Dharana và Dhyana.
Khi đạt đến Samadhi, ta không còn là người quan sát, mà trở thành một phần của toàn thể – tự do, thanh tịnh và an lạc.

Kết Luận

Học các thuật ngữ yoga giống như học từ vựng của một ngôn ngữ mới, cần thời gian nhưng dần dần sẽ trở thành tự nhiên. Bạn không cần phải ghi nhớ tất cả ngay lập tức. Hãy bắt đầu với một vài thuật ngữ cơ bản như asana, pranayama và namaste, rồi để sự hiểu biết phát triển theo quá trình luyện tập của bạn.

Quay lại blog