Nếu bạn vừa trải tấm thảm yoga lần đầu tiên, bạn có thể nhận thấy rằng yoga đi kèm với một “ngôn ngữ riêng”. Giáo viên thường xen kẽ các thuật ngữ tiếng Phạn trong buổi học, và lúc đầu bạn có thể cảm thấy như đang học một ngôn ngữ mới trong khi vẫn phải giữ thăng bằng ở tư thế Chó Úp Mặt (Downward Dog). Để giúp bạn tự tin hơn trong lớp, Olaben mang đến cho bạn một bảng thuật ngữ yoga cơ bản được giải thích bằng tiếng Anh đơn giản.
Các Thuật Ngữ Yoga Cốt Lõi
Yoga: Từ “yoga” bắt nguồn từ gốc tiếng Phạn yuj, có nghĩa là gắn kết, hợp nhất. Trong thực hành, yoga chính là sự hòa hợp giữa cơ thể, hơi thở và tâm trí.
Asana: Ban đầu nghĩa là “tư thế ngồi”, nhưng ngày nay dùng để chỉ các tư thế trong yoga. Mọi tư thế bạn tập trên thảm đều là asana — từ Tư thế Núi (Tadasana) đến Tư thế Cây (Vrksasana).
Prana: Năng lượng sống hay sinh khí. Hãy hình dung đó là dòng năng lượng chảy qua bạn với mỗi nhịp thở.
Pranayama: Các bài tập hít thở được thiết kế để kiểm soát, mở rộng và dẫn dòng prana khắp cơ thể. Các kỹ thuật như Ujjayi (hơi thở đại dương) rất phổ biến trong lớp.
Drishti: Điểm tập trung ánh nhìn, giúp tăng sự tập trung và giữ thăng bằng — đặc biệt hữu ích khi bạn đang run rẩy ở Tư thế Chiến Binh III.
Namaste: Một lời chào truyền thống thường dùng để kết thúc buổi tập. Có thể dịch là “Ánh sáng trong tôi cúi chào ánh sáng trong bạn.”
Om (A-U-M): Âm thanh vũ trụ, thường được tụng niệm vào đầu hoặc cuối buổi tập. Được cho là đại diện cho rung động của toàn vũ trụ.

Giải Phẫu & Năng Lượng
Bandhas: Các “khóa năng lượng” trong cơ thể giúp dẫn dòng prana. Có ba khóa chính:
- Mula Bandha (vùng đáy chậu)
- Uddiyana Bandha (vùng bụng dưới)
- Jalandhara Bandha (vùng cổ họng)
Chakras: Các luân xa — trung tâm năng lượng chạy dọc theo cột sống từ gốc đến đỉnh đầu. Có bảy luân xa chính, mỗi luân xa liên quan đến sức khỏe thể chất, cảm xúc và tinh thần.
Nadi: Các kênh năng lượng mà prana lưu thông. Các bài thở luân phiên qua mũi giúp cân bằng các kênh này.

Các Tư Thế Phổ Biến
Downward Dog (Adho Mukha Svanasana): Tư thế cơ bản tạo hình chữ “V” ngược. Kéo giãn cột sống, gân kheo và vai.
Chaturanga (Chaturanga Dandasana): Tư thế plank thấp, giúp tăng sức mạnh cho tay, vai và cơ bụng. Thường xuất hiện trong chuỗi flow.
Savasana: Tư thế Xác Chết. Thường thực hiện cuối buổi tập để thư giãn và hợp nhất năng lượng.
Surya Namaskar (Chào Mặt Trời): Một chuỗi động tác liên hoàn, thường dùng để khởi động cơ thể và kết nối hơi thở với chuyển động.
Các Trường Phái Yoga
Hatha: Trường phái yoga nền tảng, nhịp độ chậm, chú trọng vào căn chỉnh tư thế — rất phù hợp cho người mới bắt đầu.
Vinyasa: Trường phái yoga động, các tư thế được liên kết nhịp nhàng với hơi thở.
Yin Yoga: Trường phái yoga chậm, chủ yếu trên sàn, giữ tư thế lâu để tác động lên mô liên kết.
Yoga Nidra: Còn gọi là “giấc ngủ yoga”, một dạng thiền được hướng dẫn giúp bạn bước vào trạng thái giữa tỉnh và ngủ.
Triết Lý & Truyền Thống
Patanjali: Hiền triết cổ đại, người biên soạn *Yoga Sutras*, đặt nền móng triết lý yoga và “Tám Nhánh Yoga”.
Mantra: Một từ hoặc âm thanh được lặp lại trong thiền để tập trung tâm trí. Ví dụ: “Om” hoặc “So Hum.”
Mudra: Thủ ấn — các cử chỉ tay được sử dụng trong thiền và asana để dẫn năng lượng và tăng sự tập trung.
Shanti: Có nghĩa là “bình an.” Thường được tụng ba lần vào cuối buổi thiền hoặc buổi tập.

Kết Luận
Học các thuật ngữ yoga giống như học từ vựng của một ngôn ngữ mới — cần thời gian nhưng dần dần sẽ trở thành tự nhiên. Bạn không cần phải ghi nhớ tất cả ngay lập tức. Hãy bắt đầu với một vài thuật ngữ cơ bản như asana, pranayama và namaste, rồi để sự hiểu biết phát triển theo quá trình luyện tập của bạn.